Có 2 kết quả:
带状疱疹 dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ • 帶狀皰疹 dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shingles
(2) herpes zoster (medicine)
(2) herpes zoster (medicine)
Bình luận 0
dài zhuàng pào zhěn ㄉㄞˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shingles
(2) herpes zoster (medicine)
(2) herpes zoster (medicine)
Bình luận 0